| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Giáo dục công dân
|
22
|
217100
|
| 2 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
24
|
516000
|
| 3 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
28
|
280000
|
| 4 |
Thế giới trong ta
|
28
|
560000
|
| 5 |
Sách tham khảo công dân
|
30
|
375600
|
| 6 |
Sách nghiệp vụ 6 - Kết nối
|
43
|
1872000
|
| 7 |
Sách nghiệp vụ 7- Kết nối
|
51
|
1872000
|
| 8 |
Sách nghiệp vụ 8- Kết nối
|
60
|
2255000
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ 9 - Kết nối
|
60
|
1750000
|
| 10 |
Giáo dục & xã hội
|
62
|
1620000
|
| 11 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
64
|
584000
|
| 12 |
Sách Hồ Chí Minh
|
87
|
3603600
|
| 13 |
Sách pháp luật
|
103
|
14353200
|
| 14 |
Sách giáo khoa 7- Kết nối
|
104
|
1928000
|
| 15 |
Sách tham khảo hoá
|
115
|
2231200
|
| 16 |
Dạy và học ngày nay
|
130
|
3254000
|
| 17 |
Sách giáo khoa 8- Kết nối
|
130
|
2505000
|
| 18 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
132
|
5662000
|
| 19 |
Sách tham khảo địa
|
135
|
2546300
|
| 20 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
136
|
3972000
|
| 21 |
Sách tham khảo sinh
|
145
|
2622200
|
| 22 |
Sách giáo khoa 9 - Kết nối
|
150
|
2620000
|
| 23 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
172
|
1048600
|
| 24 |
Sách giáo khoa 6- Kết nối
|
180
|
3366000
|
| 25 |
Sách tham khảo lí
|
180
|
3519600
|
| 26 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
184
|
1641700
|
| 27 |
Sách tham khảo lịch sử
|
189
|
4004400
|
| 28 |
Văn học và tuổi trẻ
|
192
|
3040000
|
| 29 |
Vật lí tuổi trẻ
|
200
|
3700000
|
| 30 |
Toán học tuổi trẻ
|
252
|
3560000
|
| 31 |
Tạp chí giáo dục
|
264
|
7024000
|
| 32 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
299
|
5813000
|
| 33 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
306
|
1957200
|
| 34 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
360
|
2149500
|
| 35 |
Sách tham khảo văn
|
474
|
11214200
|
| 36 |
Sách đạo đức
|
497
|
12706300
|
| 37 |
Sách tham khảo toán
|
621
|
15574700
|
| 38 |
Sách tham khảo
|
739
|
31264500
|
| 39 |
Toán tuổi thơ
|
938
|
12700000
|
| 40 |
Sách nghiệp vụ
|
1106
|
24660500
|
| 41 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
1596
|
9068000
|
| |
TỔNG
|
10588
|
215211400
|