STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
9
|
52400
|
2 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
12
|
258000
|
3 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
14
|
140000
|
4 |
Thế giới trong ta
|
14
|
280000
|
5 |
Sách tham khảo công dân
|
30
|
375600
|
6 |
Giáo dục & xã hội
|
31
|
810000
|
7 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
32
|
292000
|
8 |
Sách nghiệp vụ 6 - Kết nối
|
43
|
1872000
|
9 |
Sách nghiệp vụ 7- Kết nối
|
51
|
1872000
|
10 |
Sách nghiệp vụ 8- Kết nối
|
60
|
2255000
|
11 |
Sách nghiệp vụ 9 - Kết nối
|
60
|
1750000
|
12 |
Dạy và học ngày nay
|
65
|
1627000
|
13 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
66
|
2831000
|
14 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
68
|
1986000
|
15 |
Sách Hồ Chí Minh
|
78
|
3492200
|
16 |
Văn học và tuổi trẻ
|
96
|
1520000
|
17 |
Vật lí tuổi trẻ
|
100
|
1850000
|
18 |
Sách pháp luật
|
103
|
14353200
|
19 |
Sách giáo khoa 7- Kết nối
|
104
|
1928000
|
20 |
Sách tham khảo hoá
|
105
|
2063800
|
21 |
Toán học tuổi trẻ
|
126
|
1780000
|
22 |
Sách giáo khoa 8- Kết nối
|
130
|
2505000
|
23 |
Tạp chí giáo dục
|
132
|
3512000
|
24 |
Sách tham khảo địa
|
135
|
2546300
|
25 |
Sách tham khảo sinh
|
145
|
2622200
|
26 |
Sách giáo khoa 9 - Kết nối
|
150
|
2620000
|
27 |
Sách tham khảo lí
|
174
|
3383700
|
28 |
Sách giáo khoa 6- Kết nối
|
180
|
3366000
|
29 |
Sách tham khảo lịch sử
|
189
|
4004400
|
30 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
299
|
5813000
|
31 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
360
|
2149500
|
32 |
Sách đạo đức
|
427
|
11308400
|
33 |
Toán tuổi thơ
|
469
|
6350000
|
34 |
Sách tham khảo văn
|
474
|
11214200
|
35 |
Sách tham khảo toán
|
614
|
15462600
|
36 |
Sách tham khảo
|
739
|
31264500
|
37 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
798
|
4534000
|
38 |
Sách nghiệp vụ
|
1021
|
24440500
|
|
TỔNG
|
7703
|
180484500
|