Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00392
| | Bờm và Cuội: Cuộc phiêu lưu kỳ lạ T1 | Thanh niên | H. | 2016 | 10000 | ĐV17 |
2 |
SDD-00393
| | Cừu vui vẻ và Sói xám: Đội quân thú cưng | Kim Đồng | H. | 2012 | 25000 | ĐV |
3 |
SDD-00463
| | Ba Giai - Tú Xuất và truyện vui thủ thiệm | Văn học | H. | 2010 | 22000 | KV4 |
4 |
SDD-00464
| | Ba Giai - Tú Xuất và truyện vui thủ thiệm | Văn học | H. | 2010 | 22000 | KV4 |
5 |
SDD-00403
| ATY | Cha là bóng cả đời con | ĐHSP | HCM | 2017 | 60000 | ĐV13 |
6 |
SDD-00116
| A lexandreDum | Hai mươi năm sau | Thanh niên | Hà Nội | 2003 | 18000 | KN |
7 |
SDD-00156
| Ánh Ngọc | 712 câu đố dí dỏm thông minh | Thông tin | Hà Nội | 2006 | 18000 | 9 |
8 |
SDD-00157
| Ánh Ngọc | 666 câu đố Việt Nam | Thông tin | Hà Nội | 2006 | 19000 | ĐV |
9 |
SDD-00170
| Bằng Phi | Học sinh cười Tập 1 | Văn học | Hà Nội | 2010 | 17000 | 8 |
10 |
SDD-00262
| BÍCH NGỌC | Kho báu trong túi giấy | TT và truyền thông | H. | 2018 | 35000 | ĐV13 |
11 |
SDD-00263
| BÍCH NGỌC | Kho báu trong túi giấy | TT và truyền thông | H. | 2018 | 35000 | ĐV13 |
12 |
SDD-00264
| BÍCH NGỌC | Kho báu trong túi giấy | TT và truyền thông | H. | 2018 | 35000 | ĐV13 |
13 |
SDD-00079
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6500 | 371 |
14 |
SDD-00080
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng can đảm | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6500 | 371 |
15 |
SDD-00031
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11600 | 3726 |
16 |
SDD-00032
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11600 | 3726 |
17 |
SDD-00465
| BIN BIN | Đồng tiền vạn lịch: Truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 29000 | KV4 |
18 |
SDD-00466
| BIN BIN | Người đẹp trong tranh: Truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 29000 | KV4 |
19 |
SDD-00467
| BIN BIN | Trương Chi Mỵ Nương: Truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 29000 | KV4 |
20 |
SDD-00485
| Barrie, James Matthew | Peter Pan | Mỹ thuật | H. | 2017 | 78000 | ĐN |
21 |
SDD-00493
| Bảo inh | 102 lời tâm tình Mẹ và Con | NXB Trẻ | H. | 2014 | 22000 | ĐN |
22 |
SDD-00494
| Bảo inh | 102 lời tâm tình Mẹ và Con | NXB Trẻ | H. | 2014 | 22000 | ĐN |
23 |
SDD-00495
| Bảo inh | 102 lời tâm tình Mẹ và Con | NXB Trẻ | H. | 2014 | 22000 | ĐN |
24 |
SDD-00496
| Bảo inh | 102 lời tâm tình Mẹ và Con | NXB Trẻ | H. | 2014 | 22000 | ĐN |
25 |
SDD-00497
| Bảo inh | 102 lời tâm tình Mẹ và Con | NXB Trẻ | H. | 2014 | 22000 | ĐN |
26 |
SDD-00342
| BRÔNTI, ÊMILY | Đồi gió hú: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
27 |
SDD-00343
| BRÔNTI, ÊMILY | Đồi gió hú: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
28 |
SDD-00401
| CAO XUÂN SƠN | Cười lên đi Cô ơi: Tuyển truyện nhiều tác giả | Kim Đồng | H. | 2008 | 40000 | ĐV13 |
29 |
SDD-00057
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Trẻ | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | 4 |
30 |
SDD-00058
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Trẻ | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | 4 |
31 |
SDD-00122
| Cảnh Bảo Trân | Tần Thủy Hoàng | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2005 | 34000 | KV |
32 |
SDD-00284
| CẨM TÚ | Câu đố luyện trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2016 | 42000 | ĐV2 |
33 |
SDD-00287
| CABOT, MEG | Nhật ký công chúa - T10 | NXB Trẻ | H. | 2009 | 38000 | N(52)3 |
34 |
SDD-00294
| CÔNG TY PHAN THỊ | Thần đồng đất Việt: Nạn nhân bất nghĩa | VHSG | HCM | 2008 | 5000 | ĐV13 |
35 |
SDD-00295
| CÔNG TY PHAN THỊ | Thần đồng đất Việt: Bạn gái bá hộ | NXB Trẻ | HCM | 2007 | 5000 | ĐV13 |
36 |
SDD-00296
| CÔNG TY PHAN THỊ | Thần đồng đất Việt khoa học: Phong bao may mắn | NXB Trẻ | HCM | 2007 | 5000 | ĐV13 |
37 |
SDD-00270
| ĐÀO HẢI | Tý quậy: Cái bàn cũ | Kim Đồng | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
38 |
SDD-00271
| ĐỨC ANH | 101 truyện cười học sinh, sinh viên | Dân trí | H. | 2011 | 34000 | V27 |
39 |
SDD-00274
| ĐỨCTHÀNH | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | VHTT | H. | 2013 | 55000 | KV4 |
40 |
SDD-00248
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | HNV | H. | 2005 | 43000 | V21 |
41 |
SDD-00173
| Đức Trí | Hỏi dáp nhanh trí | Thông tin | Hà Nội | 2007 | 10000 | 8 |
42 |
SDD-00163
| Đoàn Lư | Tướng cướp hoàn lương | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 15000 | 8 |
43 |
SDD-00164
| Đoàn Lư | Tướng cướp hoàn lương | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 15000 | 8 |
44 |
SDD-00133
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | Hà Nội | 2005 | 43000 | 8 |
45 |
SDD-00134
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | Hà Nội | 2005 | 43000 | 8 |
46 |
SDD-00039
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện chữ nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16900 | V23 |
47 |
SDD-00040
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện chữ nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16900 | V23 |
48 |
SDD-00049
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác họcVật lí | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | 53 |
49 |
SDD-00050
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác họcVật lí | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | 53 |
50 |
SDD-00395
| DIÊM ĐIỀN | Sự tích con Dã Tràng | TT và TT | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 |
51 |
SDD-00396
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần - T1 | LĐ | H. | 2013 | 42000 | ĐV |
52 |
SDD-00409
| ĐÀO HẢI | Tý quậy: Tranh truyện | Kim Đồng | H. | 2019 | 40000 | ĐV |
53 |
SDD-00454
| ĐỨC BỐN | Ông Nghè hóa cọp: Truyện cổ nước Nam | Thanh niên | H. | 2011 | 30000 | KV4 |
54 |
SDD-00455
| ĐỨC BỐN | Ông Nghè hóa cọp: Truyện cổ nước Nam | Thanh niên | H. | 2011 | 30000 | KV4 |
55 |
SDD-00344
| ĐÔXTÔIÉPXKI, F | Tội ác và trừng phạt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐN |
56 |
SDD-00345
| ĐÔXTÔIÉPXKI, F | Tội ác và trừng phạt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐN |
57 |
SDD-00346
| ĐÔXTÔIÉPXKI, F | Tội ác và trừng phạt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐN |
58 |
SDD-00340
| ĐICKENX, SÁCLƠ | ÔLiVơ Tuýt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2019 | 40000 | ĐN |
59 |
SDD-00341
| ĐICKENX, SÁCLƠ | ÔLiVơ Tuýt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2019 | 40000 | ĐN |
60 |
SDD-00339
| ĐUYMA, ALEXANĐRA | Bá tước MônTê CRítXtô: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2019 | 40000 | ĐN |
61 |
SDD-00405
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn T5: Và ý nghĩa cuộc sống | Tổng hợp TPHCM | HCM | 2014 | 32000 | N |
62 |
SDD-00236
| First News | Hạt giống tâm hồn – T1 | TH.HCM | HCM | 2016 | 42000 | ĐV19 |
63 |
SDD-00237
| First News | Hạt giống tâm hồn – T2 | TH.HCM | HCM | 2016 | 42000 | ĐV19 |
64 |
SDD-00238
| First News | Hạt giống tâm hồn – T3 | TH.HCM | HCM | 2015 | 42000 | ĐV19 |
65 |
SDD-00239
| First News | Hạt giống tâm hồn – T4 | TH.HCM | HCM | 2016 | 42000 | ĐV19 |
66 |
SDD-00240
| First News | Hạt giống tâm hồn – T5 | TH.HCM | HCM | 2016 | 42000 | ĐV19 |
67 |
SDD-00241
| First News | Hạt giống tâm hồn – T6 | TH.HCM | HCM | 2016 | 42000 | ĐV19 |
68 |
SDD-00243
| Firt News | Hạt giống tâm hồn | TH.HCM | HCM | 2009 | 24000 | ĐV19 |
69 |
SDD-00285
| FIRST NEW | Quà tặng thinh thần dành cho cuộc sống | NXB Trẻ | HCM | 2012 | 32000 | N(52)3 |
70 |
SDD-00286
| FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn: Những câu chuyện cuộc sống | Tổng hợp TPHCM | HCM | 2016 | 42000 | N(52)3 |
71 |
SDD-00242
| Gallehugh, Sue | Hạt giống tâm hồn | TH.HCM | HCM | 2010 | 22000 | ĐV19 |
72 |
SDD-00277
| HOÀNG KIM | Chuyện cổ tích về các chàng Hoàng tử | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | KV4 |
73 |
SDD-00312
| HAN KIÊN | AnhXtanh: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
74 |
SDD-00313
| HAN KIÊN | AnhXtanh: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
75 |
SDD-00314
| HAN KIÊN | AnhXtanh: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
76 |
SDD-00315
| HAN KIÊN | AnhXtanh: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
77 |
SDD-00316
| HAN KIÊN | AnhXtanh: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
78 |
SDD-00317
| HAN KIÊN | NôBen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
79 |
SDD-00318
| HAN KIÊN | NôBen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
80 |
SDD-00319
| HAN KIÊN | NôBen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
81 |
SDD-00320
| HAN KIÊN | NôBen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
82 |
SDD-00321
| HAN KIÊN | NôBen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
83 |
SDD-00322
| HAN KIÊN | ÊĐiXơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
84 |
SDD-00323
| HAN KIÊN | ÊĐiXơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
85 |
SDD-00324
| HAN KIÊN | ÊĐiXơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
86 |
SDD-00203
| Hạ Vịnh Thi | Những chuyện cười đặc sắc nhất | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 25000 | ĐV |
87 |
SDD-00206
| Hạ Vịnh Thi | Khoản kia thế nào? | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2004 | 10500 | ĐV |
88 |
SDD-00209
| Hồng minh | Trắc nghiệm chỉ số thông minh IQ | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2007 | 17500 | ĐV |
89 |
SDD-00210
| Hà Sơn | 60 câu trắc nghiệm khả năng sáng tạo của trẻ | Hà Nội | Hà Nội | 2008 | 20000 | ĐV |
90 |
SDD-00127
| Hoài Thu | Câu đố thông minh | Thanh Hóa | Hà Nội | 2004 | 22000 | KV |
91 |
SDD-00081
| Hội văn học Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11900 | ĐV13 |
92 |
SDD-00082
| Hội văn học Việt Nam | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12900 | ĐV13 |
93 |
SDD-00083
| Hội văn học Việt Nam | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10600 | ĐV13 |
94 |
SDD-00084
| Hội văn học Việt Nam | Một cuộc đua | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | ĐV13 |
95 |
SDD-00085
| Hội văn học Việt Nam | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | ĐV13 |
96 |
SDD-00086
| Hội văn học Việt Nam | Đứa con của loài cây | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV13 |
97 |
SDD-00087
| Hội văn học Việt Nam | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11200 | V23 |
98 |
SDD-00088
| Hội văn học Việt Nam | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 17200 | 8 |
99 |
SDD-00112
| Hoàng Tuấn | Dấu ấn thời gian | Thanh niên | Hà Nội | 2003 | 18000 | ĐV13 |
100 |
SDD-00419
| HOÀNG KIM | 30 truyện mẹ kể bé nghe | Đà Nẵng | H. | 2013 | 25000 | ĐV17 |
101 |
SDD-00412
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sọ Dừa: Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Mỹ thuật | H. | 2016 | 10000 | ĐV |
102 |
SDD-00424
| HUYGÔ, VÍCHTO | Những người khốn khổ: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐN |
103 |
SDD-00425
| HUYGÔ, VÍCHTO | Những người khốn khổ: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐN |
104 |
SDD-00426
| HUYGÔ, VÍCHTO | Thằng gù ở nhà thờ Đức Bà: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐN |
105 |
SDD-00427
| HUYGÔ, VÍCHTO | Thằng gù ở nhà thờ Đức Bà: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐN |
106 |
SDD-00450
| HAN KIÊN | AnhXtanh: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | ĐN |
107 |
SDD-00451
| HAN KIÊN | AnhXtanh: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | ĐN |
108 |
SDD-00449
| HAN KIÊN | AnhXtanh: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | ĐN |
109 |
SDD-00452
| HAN KIÊN | SuTơ: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
110 |
SDD-00453
| HAN KIÊN | SuTơ: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
111 |
SDD-00435
| HAN KIÊN | FaBRê: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
112 |
SDD-00436
| HAN KIÊN | FaBRê: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
113 |
SDD-00437
| HAN KIÊN | NôBen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
114 |
SDD-00438
| HAN KIÊN | NôBen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
115 |
SDD-00439
| HAN KIÊN | NôBen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
116 |
SDD-00445
| HAN KIÊN | ÊĐiXơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | ĐN |
117 |
SDD-00446
| HAN KIÊN | ÊĐiXơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | ĐN |
118 |
SDD-00300
| HAN KIÊN | SuTơ: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐN |
119 |
SDD-00301
| HAN KIÊN | SuTơ: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐN |
120 |
SDD-00302
| HAN KIÊN | SuTơ: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐN |
121 |
SDD-00303
| HAN KIÊN | SuTơ: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐN |
122 |
SDD-00304
| HAN KIÊN | SuTơ: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐN |
123 |
SDD-00336
| HAN KIÊN | FaBRê: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
124 |
SDD-00352
| HUYGÔ, VÍCHTO | Những người khốn khổ: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐN |
125 |
SDD-00353
| HUYGÔ, VÍCHTO | Những người khốn khổ: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐN |
126 |
SDD-00073
| I.K.Tô pô rốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 18000 | 371 |
127 |
SDD-00074
| I.K.Tô pô rốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 18000 | 371 |
128 |
SDD-00293
| J.EYSENCK, HANS | Trắc nghiệm chỉ số thông minh | VHTT | H. | 2003 | 21000 | ĐN2 |
129 |
SDD-00399
| KINNEY, JEFF | Nhật ký chú bé nhút nhát: Giọt nước tràn ly | Văn học | H. | 2018 | 50000 | ĐN |
130 |
SDD-00400
| KINNEY, JEFF | Nhật ký chú bé nhút nhát: Cược gấp đôi | Văn học | H. | 2018 | 50000 | ĐN |
131 |
SDD-00428
| KIM NAM KIN | MaRi QuyRi: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
132 |
SDD-00429
| KIM NAM KIN | MaRi QuyRi: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
133 |
SDD-00440
| KIM NAM KIN | LinCôn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
134 |
SDD-00441
| KIM NAM KIN | LinCôn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
135 |
SDD-00442
| KIM NAM KIN | LinCôn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
136 |
SDD-00329
| KIM NAM KIN | MaRi QuyRi: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
137 |
SDD-00330
| KIM NAM KIN | MaRi QuyRi: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
138 |
SDD-00331
| KIM NAM KIN | MaRi QuyRi: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
139 |
SDD-00332
| KIM NAM KIN | MaRi QuyRi: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
140 |
SDD-00305
| KIM NAM KIN | LinCôn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
141 |
SDD-00306
| KIM NAM KIN | LinCôn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
142 |
SDD-00307
| KIM NAM KIN | LinCôn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
143 |
SDD-00308
| KIM NAM KIN | LinCôn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
144 |
SDD-00476
| Kadohata, Cynthia | Kira - Kira | NXB Trẻ | H. | 2015 | 55000 | ĐN |
145 |
SDD-00483
| Kitti, Marko | Những trò lố của Jesper Xúi Quẩy - Chim ó màu tím và cuộc chiến nhật ký: Truyện ngắn | Thế giới | H. | 2017 | 36000 | ĐN |
146 |
SDD-00201
| Khánh Hùng | Truyện cười chọn lọc | Văn học | Hà Nội | 2011 | 19000 | ĐV |
147 |
SDD-00197
| Lê Ngọc Tú | Đời vẫn phải niềm nở | Văn học | Hà Nội | 2007 | 39000 | ĐV |
148 |
SDD-00205
| Lê Huy Bảo | Nụ cười chiến sĩ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 16000 | ĐV |
149 |
SDD-00213
| Lê Thị Luận | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích – T1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V23 |
150 |
SDD-00214
| Lê Thị Luận | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích – T2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V23 |
151 |
SDD-00215
| Lê Thị Luận | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích – T3 | GD | H. | 2014 | 38000 | V23 |
152 |
SDD-00216
| Lê Thị Luận | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích – T4 | GD | H. | 2015 | 38000 | V23 |
153 |
SDD-00217
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích – T5 | GD | H. | 2015 | 38000 | V23 |
154 |
SDD-00218
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích – T7 | GD | H. | 2015 | 38000 | V23 |
155 |
SDD-00219
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích – T8 | GD | H. | 2014 | 38000 | V23 |
156 |
SDD-00220
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích – T9 | GD | H. | 2014 | 38000 | V23 |
157 |
SDD-00221
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu – T1 | GDVN | H. | 2015 | 38000 | V23 |
158 |
SDD-00222
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu – T2 | GDVN | H. | 2015 | 38000 | V23 |
159 |
SDD-00223
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu – T3 | GDVN | H. | 2015 | 38000 | V23 |
160 |
SDD-00224
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu – T4 | GDVN | H. | 2015 | 38000 | V23 |
161 |
SDD-00225
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu – T5 | GDVN | H. | 2015 | 38000 | V23 |
162 |
SDD-00226
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu – T6 | GDVN | H. | 2015 | 38000 | V23 |
163 |
SDD-00171
| Lê Ý Thu | Làng cười | Phụ Nữ | Hà Nội | 2007 | 12000 | 8 |
164 |
SDD-00325
| LY SƠN MI | NiuTơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
165 |
SDD-00326
| LY SƠN MI | NiuTơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
166 |
SDD-00327
| LY SƠN MI | NiuTơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
167 |
SDD-00328
| LY SƠN MI | NiuTơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
168 |
SDD-00279
| LỮ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh - Trạng Lợn | Hải Phòng | HP | 2009 | 24000 | KV4 |
169 |
SDD-00289
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | 1001 câu hỏi lý thú đường lên đỉnh Olympia | Mỹ thuật | H. | 2018 | 35000 | ĐV2 |
170 |
SDD-00249
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết: Thế giới động vật | Thời đại | H. | 2014 | 39000 | V21(59) |
171 |
SDD-00265
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Truyện Trạng dân gian Việt Nam | ĐHQGHN | H. | 2016 | 32000 | ĐV17 |
172 |
SDD-00266
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Truyện Trạng dân gian Việt Nam | ĐHQGHN | H. | 2016 | 32000 | ĐV17 |
173 |
SDD-00267
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Truyện Trạng dân gian Việt Nam | ĐHQGHN | H. | 2016 | 32000 | ĐV17 |
174 |
SDD-00077
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 5000 | 371 |
175 |
SDD-00078
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 5000 | 371 |
176 |
SDD-00090
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
177 |
SDD-00091
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
178 |
SDD-00092
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
179 |
SDD-00093
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
180 |
SDD-00094
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
181 |
SDD-00095
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
182 |
SDD-00096
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
183 |
SDD-00097
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
184 |
SDD-00098
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
185 |
SDD-00099
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
186 |
SDD-00100
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
187 |
SDD-00101
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
188 |
SDD-00102
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
189 |
SDD-00103
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
190 |
SDD-00104
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
191 |
SDD-00105
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
192 |
SDD-00106
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
193 |
SDD-00107
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
194 |
SDD-00108
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
195 |
SDD-00089
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
196 |
SDD-00132
| Lưu Đức Hạnh | Án xưa tích cũ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | 26000 | 8 |
197 |
SDD-00140
| Lý Thái Thuận | Cuộc kháng chiến chống Tống (1076 - 1077) Tập 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12000 | 9 |
198 |
SDD-00141
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 10 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
199 |
SDD-00142
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 11 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
200 |
SDD-00143
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 12 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
201 |
SDD-00144
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 16 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
202 |
SDD-00145
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 17 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12000 | 9 |
203 |
SDD-00146
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 18 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
204 |
SDD-00147
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 19 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12000 | 9 |
205 |
SDD-00148
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 20 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
206 |
SDD-00151
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 23 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12000 | 9 |
207 |
SDD-00152
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 25 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
208 |
SDD-00153
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 26 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
209 |
SDD-00154
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 27 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
210 |
SDD-00149
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 21 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
211 |
SDD-00150
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử tập 22 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 9 |
212 |
SDD-00484
| Lê Văn Nghĩa | Nếu Adam không có xương sườn: Truyện cười | NXB Trẻ | H. | 2016 | 57000 | ĐV |
213 |
SDD-00477
| Lê Hữu Nam | Mật ngữ rừng xanh | Thế giới | H. | 2015 | 88000 | ĐV |
214 |
SDD-00411
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm mùa đông | Văn học | H. | 2016 | 60000 | ĐV |
215 |
SDD-00469
| LỮ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Lợn và Truyện Xiển Bột | Văn học | H. | 2010 | 22000 | KV4 |
216 |
SDD-00482
| Latour-Burney, Valérie | Kỳ nghỉ của nhóc Nicolas: Truyện phim | Nhã Nam | H. | 2015 | 56000 | ĐN |
217 |
SDD-00387
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | 1001 câu hỏi lí thú đường lên đỉnh Olympia | Mỹ thuật | H. | 2018 | 35000 | ĐV |
218 |
SDD-00390
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Truyện Trạng dân gian Việt Nam | ĐHQGHN | H. | 2016 | 32000 | ĐV17 |
219 |
SDD-00391
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Truyện Trạng dân gian Việt Nam | ĐHQGHN | H. | 2016 | 32000 | ĐV17 |
220 |
SDD-00447
| LY SƠN MI | NiuTơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | ĐN |
221 |
SDD-00448
| LY SƠN MI | NiuTơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | ĐN |
222 |
SDD-00397
| LINDGREN, ASTRID | KaRlsson trên mái nhà | Văn học | H. | 2008 | 71000 | ĐN |
223 |
SDD-00408
| LY SƠN MI | NiuTơn: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2014 | 25000 | ĐV |
224 |
SDD-00404
| LOVEDIA | 365 ngày Hoàng đạo 21/3-19/4: Bạch Dương | Kim Đồng | H. | 2018 | 30000 | ĐV13 |
225 |
SDD-00398
| MẠCH GIA PHI | Giàu sang và vui vẻ: Những câu chuyện nhỏ biết đủ thường vui | Phương Đông | H. | 2011 | 40000 | ĐN |
226 |
SDD-00123
| Mã Quang Phục | Car les Dar Win | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2005 | 34000 | KV |
227 |
SDD-00124
| Mã Quang Phục | Al bertein con người vĩ đại | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2005 | 34000 | KV |
228 |
SDD-00207
| Minh Thi | Trắc nghiệm IQ | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2008 | 25000 | ĐV |
229 |
SDD-00443
| NA LY THÊ | NaPôLêÔng: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
230 |
SDD-00444
| NA LY THÊ | NaPôLêÔng: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
231 |
SDD-00309
| NA LY THÊ | NaPôLêÔng: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
232 |
SDD-00310
| NA LY THÊ | NaPôLêÔng: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
233 |
SDD-00311
| NA LY THÊ | NaPôLêÔng: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
234 |
SDD-00388
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về Trái Đất | ĐHQGHN | H. | 2018 | 30000 | ĐV |
235 |
SDD-00389
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về Trái Đất | ĐHQGHN | H. | 2018 | 30000 | ĐV |
236 |
SDD-00456
| NGUYỄN GIAO CƯ | Người dì ghẻ độc ác | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 24000 | KV4 |
237 |
SDD-00457
| NGUYỄN GIAO CƯ | Người dì ghẻ độc ác | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 24000 | KV4 |
238 |
SDD-00394
| NGUYỄN THANH NGÂN | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho HS | TT và TT | H. | 2017 | 30000 | ĐV13 |
239 |
SDD-00402
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi là BêTô: Truyện | Trẻ | HCM | 2016 | 60000 | ĐV13 |
240 |
SDD-00410
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về Trái Đất | ĐHQGHN | H. | 2017 | 30000 | ĐV |
241 |
SDD-00462
| NGUYỄN GIAO CƯ | Hoàng tử và Nàng Út ống tre | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 24000 | KV4 |
242 |
SDD-00204
| Ngọc Anh | Chuyện cười bốn phương | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 48000 | ĐV |
243 |
SDD-00172
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện cười | Văn học | Hà Nội | 2010 | 15000 | 8 |
244 |
SDD-00158
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2009 | 32000 | 8 |
245 |
SDD-00182
| Nguyễn Phương Thảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2010 | 40000 | ĐV |
246 |
SDD-00183
| Nguyễn Phương Thảo An | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2010 | 40000 | ĐV |
247 |
SDD-00184
| Nguyễn Phương Thảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | Hà Nội | 2010 | 35000 | ĐV |
248 |
SDD-00175
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Toán học | Văn hóaThông tin | Hà Nội | 2011 | 42000 | 51 |
249 |
SDD-00176
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Vật lí | Văn hóaThông tin | Hà Nội | 2011 | 40000 | 53 |
250 |
SDD-00178
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Sinh học | Văn hóaThông tin | Hà Nội | 2011 | 44000 | 54 |
251 |
SDD-00179
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2011 | 32000 | 54 |
252 |
SDD-00177
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Hóa học | Văn hóaThông tin | Hà Nội | 2011 | 44000 | 54 |
253 |
SDD-00180
| Nguyễn Phương Thảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2011 | 36000 | ĐV |
254 |
SDD-00275
| NGỌC ÁNH | 100 truyện cổ tích Việt Nam | VHTT | H. | 2013 | 60000 | KV4 |
255 |
SDD-00272
| NGUYỄN VĂN TỌA | Truyện cười Thế giới | VHTT | H. | 1995 | 10000 | N7 |
256 |
SDD-00250
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về trái đất | ĐHQGHN | H. | 2017 | 30000 | 523 |
257 |
SDD-00251
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về trái đất | ĐHQGHN | H. | 2017 | 30000 | 523 |
258 |
SDD-00252
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về trái đất | ĐHQGHN | H. | 2017 | 30000 | 523 |
259 |
SDD-00253
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về trái đất | ĐHQGHN | H. | 2017 | 30000 | 523 |
260 |
SDD-00254
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về trái đất | ĐHQGHN | H. | 2017 | 30000 | 523 |
261 |
SDD-00255
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về trái đất | ĐHQGHN | H. | 2017 | 30000 | 523 |
262 |
SDD-00256
| NGUYỄN THANH NGÂN | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho HS | TT và truyền thông | H. | 2017 | 30000 | 371 |
263 |
SDD-00257
| NGUYỄN THANH NGÂN | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho HS | TT và truyền thông | H. | 2017 | 30000 | 371 |
264 |
SDD-00258
| NGUYỄN THANH NGÂN | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho HS | TT và truyền thông | H. | 2017 | 30000 | 371 |
265 |
SDD-00259
| NGUYỄN THANH NGÂN | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho HS | TT và truyền thông | H. | 2017 | 30000 | 371 |
266 |
SDD-00260
| NGUYỄN THANH NGÂN | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho HS | TT và truyền thông | H. | 2017 | 30000 | 371 |
267 |
SDD-00261
| NGUYỄN THANH NGÂN | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho HS | TT và truyền thông | H. | 2017 | 30000 | 371 |
268 |
SDD-00233
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | NXB Trẻ | HCM | 2014 | 48000 | V23 |
269 |
SDD-00234
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | NXB Trẻ | HCM | 2014 | 48000 | V23 |
270 |
SDD-00235
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | NXB Trẻ | HCM | 2014 | 48000 | V23 |
271 |
SDD-00297
| NGUYỄN THỊ VƯỢNG | Vũ trụ quanh em: Tập 3 | GD | H. | 2003 | 8400 | ĐV13 |
272 |
SDD-00298
| NGUYỄN MẠNH SÚY | Những mẩu chuyện khoa học | GD | H. | 2007 | 8300 | ĐV13 |
273 |
SDD-00281
| NGUYỄN NGHIỆP | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Kim Đồng | Kim Đồng | 2001 | 7500 | KV4 |
274 |
SDD-00282
| NGUYỄN QUANG THÂN | Con cà cuống màu lá mạ | Kim Đồng | Kim Đồng | 2001 | 4500 | ĐV13 |
275 |
SDD-00135
| NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi 20 | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | 8 |
276 |
SDD-00136
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | 8 |
277 |
SDD-00111
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 19000 | ĐV13 |
278 |
SDD-00117
| Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | KN |
279 |
SDD-00118
| Nguyệt Ánh | Chuyện cười hiện đại | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 18000 | KV |
280 |
SDD-00119
| Nguyệt Ánh | Doanh nhân vĩ đại nhất thế giới | Thế giới | Hà Nội | 2005 | 20000 | KV |
281 |
SDD-00120
| Nguyễn Văn Ái | Hen Ry Ford ( 1863 - 1947) | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2005 | 33000 | KV |
282 |
SDD-00110
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | ĐV13 |
283 |
SDD-00113
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18000 | ĐV13 |
284 |
SDD-00114
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18000 | ĐV13 |
285 |
SDD-00051
| Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hi Lạp | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 28000 | KV2 |
286 |
SDD-00052
| Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hi Lạp | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 28000 | KV2 |
287 |
SDD-00053
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12500 | 327 |
288 |
SDD-00054
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12500 | 327 |
289 |
SDD-00043
| Nguyễn Đăng Mạnh | muốn viết được bài văn hay | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12800 | 8 |
290 |
SDD-00044
| Nguyễn Đăng Mạnh | muốn viết được bài văn hay | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12800 | 8 |
291 |
SDD-00045
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9700 | 8 |
292 |
SDD-00046
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9700 | 8 |
293 |
SDD-00047
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | 57 |
294 |
SDD-00048
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | 57 |
295 |
SDD-00063
| Nguyễn Ngọc Nam | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 14000 | V |
296 |
SDD-00064
| Nguyễn Ngọc Nam | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 14000 | V |
297 |
SDD-00066
| Nguyễn Thanh Cải | Góc Khuất | Hội nhà văn | Hải Dương | 2003 | 25000 | 8 |
298 |
SDD-00037
| Nguyễn Kim Lân | Danh nhân thế giới | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | V23 |
299 |
SDD-00038
| Nguyễn Kim Lân | Danh nhân thế giới | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | V23 |
300 |
SDD-00071
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt nam về giáo dục đâọ đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5800 | KV5 |
301 |
SDD-00072
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt nam về giáo dục đâọ đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5800 | KV5 |
302 |
SDD-00033
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9200 | ĐV |
303 |
SDD-00034
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9200 | ĐV |
304 |
SDD-00009
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 21400 | 9 |
305 |
SDD-00010
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 21400 | 9 |
306 |
SDD-00001
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17000 | 8 |
307 |
SDD-00002
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17000 | 8 |
308 |
SDD-00005
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9 |
309 |
SDD-00006
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9 |
310 |
SDD-00013
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
311 |
SDD-00014
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
312 |
SDD-00015
| Nguyễn Khắc Thuần | Những vua chúa Việt nam hay chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11800 | 9 |
313 |
SDD-00016
| Nguyễn Khắc Thuần | Những vua chúa Việt nam hay chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11800 | 9 |
314 |
SDD-00017
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7200 | 9 |
315 |
SDD-00018
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7200 | 9 |
316 |
SDD-00019
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6100 | 9 |
317 |
SDD-00020
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6100 | 9 |
318 |
SDD-00021
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
319 |
SDD-00022
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
320 |
SDD-00023
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
321 |
SDD-00024
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
322 |
SDD-00025
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 9 |
323 |
SDD-00026
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 9 |
324 |
SDD-00027
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9 |
325 |
SDD-00028
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9 |
326 |
SDD-00029
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8600 | 9 |
327 |
SDD-00030
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8600 | 9 |
328 |
SDD-00061
| Nhiều tác giả | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | 4 |
329 |
SDD-00062
| Nhiều tác giả | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | 4 |
330 |
SDD-00059
| Nhiều tác giả | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | 4 |
331 |
SDD-00060
| Nhiều tác giả | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | 4 |
332 |
SDD-00055
| Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | 4 |
333 |
SDD-00056
| Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | 4 |
334 |
SDD-00075
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | ĐV13 |
335 |
SDD-00076
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | ĐV13 |
336 |
SDD-00155
| Nhiều tác giả | Truyện cười dân gian xưa và nay hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2009 | 20000 | 9 |
337 |
SDD-00280
| NHÓM SỐNG ĐẸP | Tấm lòng hiếu thảo: Gương sáng người xưa | Đồng Nai | Đồng Nai | 2010 | 25000 | KV4 |
338 |
SDD-00276
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | KV4 |
339 |
SDD-00247
| Nhiều tác giả | Quà tặng cuộc sống | NXB Trẻ | HCM | 2011 | 55000 | ĐV19 |
340 |
SDD-00191
| Nhất Ly | 1000 trò chơi tư duy phát triển trí tuệ/1 | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 45000 | ĐV |
341 |
SDD-00192
| Nhất Ly | 1000 trò chơi tư duy phát triển trí tuệ/1 | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 45000 | ĐV |
342 |
SDD-00202
| Nhiều tác giả | Truyện Trạng Quỳnh Trạng Lợn | Văn hóa | Hà Nội | 2011 | 22000 | ĐV |
343 |
SDD-00198
| Nhiều tác giả | 590 truyện cười đó đây | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2005 | 33000 | ĐV |
344 |
SDD-00196
| Nhiều tác giả | 99 chuyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 42000 | ĐV |
345 |
SDD-00486
| Nhiều tác giả | Người lạ cạnh nhà tôi: Nhìn bằng trái tim | NXB Trẻ | H. | 2013 | 35000 | ĐN |
346 |
SDD-00487
| Nhiều tác giả | Người lạ cạnh nhà tôi: Nhìn bằng trái tim | NXB Trẻ | H. | 2013 | 35000 | ĐN |
347 |
SDD-00488
| Nhiều tác giả | Người lạ cạnh nhà tôi: Nhìn bằng trái tim | NXB Trẻ | H. | 2013 | 35000 | ĐN |
348 |
SDD-00489
| Nhiều tác giả | Người lạ cạnh nhà tôi: Nhìn bằng trái tim | NXB Trẻ | H. | 2013 | 35000 | ĐN |
349 |
SDD-00490
| Nhiều tác giả | Người lạ cạnh nhà tôi: Nhìn bằng trái tim | NXB Trẻ | H. | 2013 | 35000 | ĐN |
350 |
SDD-00491
| Nhiều tác giả | Người lạ cạnh nhà tôi: Nhìn bằng trái tim | NXB Trẻ | H. | 2013 | 35000 | ĐN |
351 |
SDD-00492
| Nhã Nam | Đề tặng một tình yêu | NXB Trẻ | H. | 2012 | 31000 | ĐN |
352 |
SDD-00413
| NHẬT NGUYÊN | Thần đồng đất Việt: Quan huyện xà mâu | Dân trí | H. | 2014 | 10000 | ĐV |
353 |
SDD-00414
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà Nẵng | H. | 2010 | 25000 | ĐV17 |
354 |
SDD-00415
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà Nẵng | H. | 2010 | 25000 | ĐV17 |
355 |
SDD-00416
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà Nẵng | H. | 2010 | 25000 | ĐV17 |
356 |
SDD-00417
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà Nẵng | H. | 2010 | 25000 | ĐV17 |
357 |
SDD-00418
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà Nẵng | H. | 2010 | 25000 | ĐV17 |
358 |
SDD-00432
| PẮC CHÔNG QUAN | HêLen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
359 |
SDD-00433
| PẮC CHÔNG QUAN | HêLen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
360 |
SDD-00434
| PẮC CHÔNG QUAN | HêLen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
361 |
SDD-00333
| PẮC CHÔNG QUAN | HêLen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
362 |
SDD-00334
| PẮC CHÔNG QUAN | HêLen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
363 |
SDD-00335
| PẮC CHÔNG QUAN | HêLen: Danh nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | ĐN |
364 |
SDD-00458
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Quả bầu tiên và Ăn khế trả vàng: Vườn cổ tích tuổi thơ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 24000 | KV4 |
365 |
SDD-00459
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Quả bầu tiên và Ăn khế trả vàng: Vườn cổ tích tuổi thơ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 24000 | KV4 |
366 |
SDD-00460
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Quả bầu tiên và Ăn khế trả vàng: Vườn cổ tích tuổi thơ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 24000 | KV4 |
367 |
SDD-00461
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Quả bầu tiên và Ăn khế trả vàng: Vườn cổ tích tuổi thơ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 24000 | KV4 |
368 |
SDD-00468
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Sự tích trầu cau: Vườn cổ tích tuổi thơ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 24000 | KV4 |
369 |
SDD-00470
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Nàng Bạch Tuyết và Bảy chú lùn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 22000 | KV4 |
370 |
SDD-00181
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | Hà Nội | 2010 | 30000 | ĐV |
371 |
SDD-00109
| Phạm khắc Chương | Làm thế nào để khai sáng và phát triển trí lực cho trẻ trong gia đình | Thanh niên | Hà Nội | 2003 | 10000 | ĐV13 |
372 |
SDD-00003
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 28000 | 8 |
373 |
SDD-00004
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 28000 | 8 |
374 |
SDD-00007
| Quốc Trấn | Danh tướng Việt Nam Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
375 |
SDD-00008
| Quốc Trấn | Danh tướng Việt Nam Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
376 |
SDD-00011
| Quốc Trấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 8 |
377 |
SDD-00012
| Quốc Trấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 8 |
378 |
SDD-00035
| Quốc Trấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | ĐV |
379 |
SDD-00036
| Quốc Trấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | ĐV |
380 |
SDD-00115
| Song Thiên | Giai thoại về Trạng Quỳnh | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 12500 | K |
381 |
SDD-00169
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Phụ nữ | Hà Nội | 2006 | 35000 | 8 |
382 |
SDD-00474
| SHURTLIFE, LIESL | Red - Cuộc phiêu lưu của cô bé quàng khăn đỏ | Dân Trí | H. | 2016 | 98000 | ĐN |
383 |
SDD-00475
| SWIFT, JONATHAN | Gulliver du kí | Văn học | H. | 2011 | 32000 | ĐN |
384 |
SDD-00480
| Shakespeare, William | Giấc mộng đêm hè | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | ĐN |
385 |
SDD-00481
| Shakespeare, William | Giấc mộng đêm hè | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | ĐN |
386 |
SDD-00421
| SẾCHXPIA, W | RôMêÔ và JuLiÉt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
387 |
SDD-00422
| SẾCHXPIA, W | RôMêÔ và JuLiÉt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
388 |
SDD-00423
| SẾCHXPIA, W | RôMêÔ và JuLiÉt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
389 |
SDD-00354
| SẾCHXPIA, W | RôMêÔ và JuLiÉt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
390 |
SDD-00355
| SẾCHXPIA, W | RôMêÔ và JuLiÉt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
391 |
SDD-00356
| SẾCHXPIA, W | RôMêÔ và JuLiÉt: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
392 |
SDD-00350
| TÔNXTÔI, LÉP | Phục sinh: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
393 |
SDD-00351
| TÔNXTÔI, LÉP | Phục sinh: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
394 |
SDD-00472
| TÀO VĂN HIÊN | Nhóc Củ Cải | Dân Trí | H. | 2014 | 45000 | ĐN |
395 |
SDD-00473
| TÀO VĂN HIÊN | Nhóc Củ Cải | Dân Trí | H. | 2014 | 45000 | ĐN |
396 |
SDD-00167
| Tô Hoài | Dế mèn Phưu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2000 | 17000 | 8 |
397 |
SDD-00168
| Tô Hoài | Dế mèn Phưu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2000 | 17000 | 8 |
398 |
SDD-00273
| TUỆ VĂN | 365 chuyện kể trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển trí thông minh IQ | Mỹ thuật | H. | 2012 | 40000 | N7 |
399 |
SDD-00278
| TIẾU NHÂN | 1001 truyện tiếu lâm hay nhất xưa và nay | Đồng Nai | Đồng Nai | 2011 | 22000 | KV4 |
400 |
SDD-00137
| Tô Hoài | Tuyển tập văn học thiếu nhi Tập 1 | Văn học | Hà Nội | 1999 | 35000 | 8 |
401 |
SDD-00128
| Tô Hoài | Dế mèn Phưu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2003 | 14000 | 8 |
402 |
SDD-00288
| THU TRANG | Đố vui trí tuệ | ĐHQGHN | H. | 2016 | 35000 | ĐV2 |
403 |
SDD-00246
| Thu Sao | Những bài học về tình bạn và lòng trung thành | TĐBK | H. | 2012 | 36000 | ĐV19 |
404 |
SDD-00126
| Thục Anh | Những câu hỏi thế nào | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 28500 | KV |
405 |
SDD-00208
| Thành Hải | Trắc nghiệm EQ | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2007 | 15000 | ĐV |
406 |
SDD-00211
| Thành Hải | Trắc nghiệm IQ | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2007 | 20500 | ĐV |
407 |
SDD-00212
| Thành Hải | Trắc nghiệm IQ | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2007 | 20500 | ĐV |
408 |
SDD-00471
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | KV4 |
409 |
SDD-00291
| THU TRANG | Khám phá tri thức | ĐHQG HN | H. | 2016 | 35000 | ĐV2 |
410 |
SDD-00292
| THU TRANG | Khám phá tri thức | ĐHQG HN | H. | 2016 | 35000 | ĐV2 |
411 |
SDD-00420
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Bây giờ con mới hiểu | HD | HD | 2013 | 25000 | ĐV |
412 |
SDD-00406
| THU TRANG | Khám phá tri thức | ĐHQGHN | H. | 2016 | 35000 | ĐV |
413 |
SDD-00407
| TRẦN GIA ANH | Tinh hoa hài hước thông minh thế giới | Văn hóa - TT | H. | 2007 | 23000 | ĐV |
414 |
SDD-00357
| TRÍ ĐỨC | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
415 |
SDD-00358
| TRÍ ĐỨC | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
416 |
SDD-00359
| TRÍ ĐỨC | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
417 |
SDD-00360
| TRÍ ĐỨC | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
418 |
SDD-00361
| TRÍ ĐỨC | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
419 |
SDD-00362
| TRÍ ĐỨC | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
420 |
SDD-00363
| TRÍ ĐỨC | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
421 |
SDD-00364
| TRÍ ĐỨC | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
422 |
SDD-00365
| TRÍ ĐỨC | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
423 |
SDD-00366
| TRÍ ĐỨC | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
424 |
SDD-00367
| TRÍ ĐỨC | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
425 |
SDD-00368
| TRÍ ĐỨC | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
426 |
SDD-00369
| TRÍ ĐỨC | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
427 |
SDD-00370
| TRÍ ĐỨC | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
428 |
SDD-00371
| TRÍ ĐỨC | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
429 |
SDD-00372
| TRÍ ĐỨC | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
430 |
SDD-00373
| TRÍ ĐỨC | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
431 |
SDD-00374
| TRÍ ĐỨC | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
432 |
SDD-00375
| TRÍ ĐỨC | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
433 |
SDD-00376
| TRÍ ĐỨC | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
434 |
SDD-00377
| TRÍ ĐỨC | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
435 |
SDD-00378
| TRÍ ĐỨC | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
436 |
SDD-00379
| TRÍ ĐỨC | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
437 |
SDD-00380
| TRÍ ĐỨC | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
438 |
SDD-00381
| TRÍ ĐỨC | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
439 |
SDD-00382
| TRÍ ĐỨC | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
440 |
SDD-00383
| TRÍ ĐỨC | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
441 |
SDD-00384
| TRÍ ĐỨC | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
442 |
SDD-00385
| TRÍ ĐỨC | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
443 |
SDD-00386
| TRÍ ĐỨC | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 15000 | ĐV |
444 |
SDD-00200
| Trương Chính | Truyện cười dân gian Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2011 | 28000 | ĐV |
445 |
SDD-00227
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi – T1 | GDVN | H. | 2014 | 42000 | V23 |
446 |
SDD-00228
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi – T2 | GDVN | H. | 2014 | 42000 | V23 |
447 |
SDD-00229
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi – T3 | GDVN | H. | 2014 | 42000 | V23 |
448 |
SDD-00230
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi – T4 | GDVN | H. | 2014 | 46000 | V23 |
449 |
SDD-00231
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi – T5 | GDVN | H. | 2014 | 46000 | V23 |
450 |
SDD-00232
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi – T6 | GDVN | H. | 2014 | 46000 | V23 |
451 |
SDD-00290
| TRẦN XUÂN BÁCH | Lô - gich toán học và lời giải dành cho HS | VHTT | H. | 2009 | 30000 | ĐV2 |
452 |
SDD-00121
| Trần Dục Tú | Khổng Tử | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2004 | 34000 | KV |
453 |
SDD-00041
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 9700 | KN |
454 |
SDD-00042
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 9700 | KN |
455 |
SDD-00067
| Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật giáo dục công dân | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 13500 | 34 |
456 |
SDD-00068
| Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật giáo dục công dân | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 13500 | 34 |
457 |
SDD-00069
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 19000 | ĐV11 |
458 |
SDD-00070
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 19000 | ĐV11 |
459 |
SDD-00065
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 23000 | 8 |
460 |
SDD-00129
| Vũ Bội Tuyền | 250 câu đố luyện trí thông minh Tập 1 | Phụ Nữ | Hà Nội | 2003 | 34000 | 8 |
461 |
SDD-00130
| Vũ Bội Tuyền | 300 câu đố rèn trí thông minh | Phụ Nữ | Hà Nội | 2005 | 34000 | 8 |
462 |
SDD-00131
| Vũ Bội Tuyền | 300 câu đố rèn trí thông minh | Phụ Nữ | Hà Nội | 2005 | 34000 | 8 |
463 |
SDD-00125
| Vương Văn Thiện | Naponeon Bonaparte ( 1769 - 1821) | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2005 | 34000 | KV |
464 |
SDD-00138
| Vũ Nho | Trần Đăng Khoa thần đồng thơ ca | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 14000 | 8 |
465 |
SDD-00139
| Vũ Nho | Trần Đăng Khoa thần đồng thơ ca | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 14000 | 8 |
466 |
SDD-00283
| VŨ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn | Trẻ | Kim Đồng | 2009 | 9000 | ĐV13 |
467 |
SDD-00244
| Việt Thư | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | T.Hoá | T.Hoá | 2016 | 78000 | ĐV19 |
468 |
SDD-00245
| Việt Thư | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | T.Hoá | T.Hoá | 2016 | 78000 | ĐV19 |
469 |
SDD-00199
| Việt Hùng | Cười vui dí dỏm | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2011 | 36000 | ĐV |
470 |
SDD-00165
| Vũ Bội Tuyền | Con lừa láu cá | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 24000 | 8 |
471 |
SDD-00166
| Vũ Bội Tuyền | Hoa bảy sắc màu | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 24000 | 8 |
472 |
SDD-00194
| Vũ Bội Tuyền | Những mẩu chuyện thú vị về khoa hoc Q2 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22500 | ĐV |
473 |
SDD-00193
| Vũ Bội Tuyền | Những mẩu chuyện thú vị về khoa hoc Q1 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22500 | ĐV |
474 |
SDD-00195
| Vũ Bội Tuyền | Nàng Bạch tuyết và 7 chú lùn | Văn học | Hà Nội | 2007 | 40000 | ĐV |
475 |
SDD-00185
| Vũ Ngọc Khánh | 1001 chuyện cổ tích lừng danh thế giới | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 25000 | ĐV |
476 |
SDD-00186
| Vũ Ngọc Khánh | 1001 chuyện cổ tích lừng danh thế giới | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 25000 | ĐV |
477 |
SDD-00187
| Vũ Ngọc Khánh | 1001 chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 20000 | ĐV |
478 |
SDD-00188
| Vũ Ngọc Khánh | 1001 chuyện kể trước giờ đi ngủ | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 30000 | ĐV |
479 |
SDD-00189
| Vũ Ngọc Khánh | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 30000 | ĐV |
480 |
SDD-00190
| Vũ Ngọc Khánh | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 30000 | ĐV |
481 |
SDD-00159
| WILIAMJ.BENNETT | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi Tập 1 | Trẻ | Hà Nội | 2010 | 22000 | ĐV13 |
482 |
SDD-00160
| WILIAMJ.BENNETT | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi Tập 2 | Trẻ | Hà Nội | 2010 | 22000 | ĐV13 |
483 |
SDD-00161
| WILIAMJ.BENNETT | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi Tập 3 | Trẻ | Hà Nội | 2010 | 22000 | ĐV13 |
484 |
SDD-00162
| WILIAMJ.BENNETT | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi Tập 4 | Trẻ | Hà Nội | 2010 | 22000 | ĐV13 |
485 |
SDD-00337
| W. SẾCHXPIA | HămLét: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
486 |
SDD-00338
| W. SẾCHXPIA | HămLét: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
487 |
SDD-00430
| W. SẾCHXPIA | HămLét: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
488 |
SDD-00431
| W. SẾCHXPIA | HămLét: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
489 |
SDD-00478
| Webb, Holly | Emily Feather và cánh cửa vào xứ thần tiên | NXB Trẻ | H. | 2015 | 55000 | ĐN |
490 |
SDD-00479
| Webb, Holly | Emily Feather và cánh cửa vào xứ thần tiên | NXB Trẻ | H. | 2015 | 55000 | ĐN |
491 |
SDD-00347
| XUÝP, J | GuLiVơ du ký: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
492 |
SDD-00348
| XUÝP, J | GuLiVơ du ký: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
493 |
SDD-00349
| XUÝP, J | GuLiVơ du ký: Danh tác thế giới | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐN |
494 |
SDD-00174
| Xuân Tùng | 555 câu đố luyện trí thông minh | Thông tin | Hà Nội | 2005 | 9000 | ĐV |
495 |
SDD-00268
| YOSHITO USUI | Shin- cậu bé bút chì - T2 | Kim Đồng | H. | 2014 | 16000 | ĐN41 |
496 |
SDD-00269
| YOSHITO USUI | Shin- cậu bé bút chì - T9 | Kim Đồng | H. | 2014 | 16000 | ĐN41 |
497 |
SDD-00498
| Zhishang Mofang | Để có một cơ thể khỏe mạnh: Bảo vệ đôi mắt | Kim Đồng | TP. HCM | 2018 | 50000 | 332.67 |