Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
GKCD-00001
| vũ xuân vinh | Bài tập tình huống GD Công dân 6 | GD | H. | 2003 | 3200 | Hỏng | | 17 |
2 |
GKCD-00002
| vũ xuân vinh | Bài tập tình huống GD Công dân 6 | GD | H. | 2003 | 3200 | Hỏng | | 17 |
3 |
GKCD-00003
| vũ xuân vinh | Bài tập tình huống GD Công dân 6 | GD | H. | 2003 | 3200 | Hỏng | | 17 |
4 |
GKCD-00004
| vũ xuân vinh | Bài tập tình huống GD Công dân 7 | GD | H. | 2003 | 4500 | Hỏng | | 17 |
5 |
GKCD-00006
| vũ xuân vinh | Bài tập tình huống GD Công dân 7 | GD | H. | 2003 | 4500 | Hỏng | | 17 |
6 |
GKCD-00007
| vũ xuân vinh | Bài tập tình huống GD Công dân 9 | GD | H. | 2005 | 4500 | Hỏng | | 17 |
7 |
GKCD-00010
| vũ xuân vinh | Bài tập tình huống GD Công dân 9 | GD | H. | 2005 | 4500 | Hỏng | | 17 |
8 |
GKCD-00011
| vũ xuân vinh | Bài tập tình huống GD Công dân 9 | GD | H. | 2005 | 4500 | Hỏng | | 17 |
9 |
GKCD-00012
| nguyễn hữu khải | Truyện đọc GD Công dân 6 | GD | H. | 2002 | 4500 | Hỏng | | 17 |
10 |
GKCD-00013
| nguyễn hữu khải | Truyện đọc GD Công dân 6 | GD | H. | 2002 | 4500 | Hỏng | | 17 |
|