STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Văn Bảo Khánh | 8 B | TKNV-00473 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | CAO BÍCH XUÂN | 28/11/2023 | 174 |
2 | Lương Thị Nguyệt | | SKN8-00055 | Ngữ văn 8 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 124 |
3 | Lương Thị Nguyệt | | SKN8-00059 | Ngữ văn 8 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 124 |
4 | Lương Thị Nguyệt | | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 Tập 2: SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 124 |
5 | Lương Thị Nguyệt | | SKN6-00159 | Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/01/2024 | 118 |
6 | Lương Thị Nguyệt | | SKN7-00021 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
7 | Lương Thị Nguyệt | | SKN7-00058 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
8 | Nguyễn Đăng Đức | 8 A | SDD-00407 | Tinh hoa hài hước thông minh thế giới | TRẦN GIA ANH | 10/01/2024 | 131 |
9 | Nguyễn Đăng Đức Chiến | 8 A | SDD-00274 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | ĐỨCTHÀNH | 01/04/2024 | 49 |
10 | Nguyễn Hữu Hải | 8 A | SKN8-00120 | Tiếng anh 8: Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 15/01/2024 | 126 |
11 | Nguyễn Hữu Hải | 8 A | SKN8-00105 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 15/01/2024 | 126 |
12 | Nguyễn Hữu Hải | 8 A | SKN8-00058 | Ngữ văn 8 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/01/2024 | 126 |
13 | Nguyễn Hữu Hải | 8 A | SKN8-00025 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 15/01/2024 | 126 |
14 | Nguyễn Hữu Hải | 8 A | SKN8-00009 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 15/01/2024 | 126 |
15 | Nguyễn Hữu Minh Hoàng | 8 B | TKNV-00102 | Một số kiến thức Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 28/11/2023 | 174 |
16 | Nguyễn Hữu Thế Anh | 6 A | SDD-00275 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | NGỌC ÁNH | 12/10/2023 | 221 |
17 | Nguyễn Huy Dương | 8 A | SDD-00453 | SuTơ: Danh nhân thế giới | HAN KIÊN | 11/01/2024 | 130 |
18 | Nguyễn Thị Dịu | | SNV-00386 | Toán 9 sách giáo viên Tập 1 | Phan Đức Chính | 11/12/2023 | 161 |
19 | Nguyễn Thị Dịu | | SNV8-00047 | Toán 8:SGV | HÀ HUY KHOÁI | 05/10/2023 | 228 |
20 | Nguyễn Thị Dịu | | SKN8-00002 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
21 | Nguyễn Thị Dịu | | SKN8-00007 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
22 | Nguyễn Thị Dịu | | SKN8-00012 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 07/09/2023 | 256 |
23 | Nguyễn Thị Dịu | | SKN8-00017 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 07/09/2023 | 256 |
24 | Nguyễn Thị Dịu | | SKN7-00003 | Toán 7 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
25 | Nguyễn Thị Dịu | | SKN7-00008 | Toán 7 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
26 | Nguyễn Thị Dịu | | SKN7-00013 | Bài tập toán 7 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 07/09/2023 | 256 |
27 | Nguyễn Thị Dịu | | SKN7-00018 | Bài tập toán 7 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 07/09/2023 | 256 |
28 | Nguyễn Thị Dịu | | SKN7-00004 | Toán 7 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
29 | Nguyễn Thị Dịu | | SKN7-00014 | Bài tập toán 7 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 07/09/2023 | 256 |
30 | Nguyễn Thị Dịu | | TKTO-00197 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | vũ dương thụy | 07/09/2023 | 256 |
31 | Nguyễn Thị Dịu | | TKTO-00175 | Ôn tập Đại số 8 | nguyễn ngọc đạm | 07/09/2023 | 256 |
32 | Nguyễn Thị Dịu | | TKTO-00152 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 8 | nguyễn văn lộc | 07/09/2023 | 256 |
33 | Nguyễn Thị Huệ | | SKN8-00051 | Ngữ văn 8 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
34 | Nguyễn Thị Huệ | | SKN8-00056 | Ngữ văn 8 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
35 | Nguyễn Thị Huệ | | SKN8-00066 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
36 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV8-00020 | Ngữ văn 8 Tập 1: SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
37 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 Tập 2: SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
38 | Nguyễn Thị Quyên | | SKN8-00052 | Ngữ văn 8 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
39 | Nguyễn Thị Quyên | | SKN8-00057 | Ngữ văn 8 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
40 | Nguyễn Thị Quyên | | SKN8-00067 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
41 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV8-00019 | Ngữ văn 8 Tập 1: SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
42 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV8-00025 | Ngữ văn 8 Tập 2: SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
43 | Nguyễn Thị Quyên | | SKN6-00133 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
44 | Nguyễn Thị Quyên | | SKN6-00155 | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
45 | Nguyễn Thị Quyên | | SKN6-00140 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
46 | Nguyễn Thị Quyên | | SKN7-00059 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
47 | Nguyễn Thị Quyên | | SKN7-00068 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
48 | Nguyễn Thị Quyên | | SKN7-00063 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
49 | Nguyễn Thị Quyên | | SKN7-00077 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
50 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV7-00009 | Ngữ văn 7: SGV - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
51 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV7-00018 | Ngữ văn 7: SGV - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
52 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV6-00036 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
53 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV6-00037 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
54 | Nguyễn Thị Tâm | | SDD-00235 | Tôi đi học | Nguyễn Ngọc Ký | 15/01/2024 | 126 |
55 | Nguyễn Thị Tâm | | SNV-00096 | Lịch sử 7 sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 18/03/2024 | 63 |
56 | Nguyễn Thị Tâm | | TKLS-00070 | HD học và ôn tập L.Sử 7 | trương hữu quýnh | 18/03/2024 | 63 |
57 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN8-00071 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 256 |
58 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN8-00077 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 256 |
59 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN8-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 256 |
60 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN8-00101 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 07/09/2023 | 256 |
61 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN7-00088 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 256 |
62 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN7-00092 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 256 |
63 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN6-00071 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 256 |
64 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN6-00074 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 256 |
65 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN6-00003 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 07/09/2023 | 256 |
66 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN7-00087 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 256 |
67 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN7-00095 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 07/09/2023 | 256 |
68 | Nguyễn Thị Tâm | | SKN7-00097 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 07/09/2023 | 256 |
69 | Nguyễn Thị Tâm | | TKLS-00150 | Câu hỏi và BT trắc nghiệm L.Sử 8 | tạ thị thúy anh | 07/09/2023 | 256 |
70 | Nguyễn Thị Tâm | | TKLS-00136 | Đề kiểm tra theo chuẩn KTKN L.Sử 8 | nguyễn xuân trường | 07/09/2023 | 256 |
71 | Nguyễn Thị Tâm | | TKLS-00147 | HD trả lời câu hỏi và BT Lịch sử 8 | tạ thị thúy anh | 07/09/2023 | 256 |
72 | Nguyễn Thị Tâm | | SGK8-00037 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 07/09/2023 | 256 |
73 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SKN6-00158 | Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/09/2023 | 235 |
74 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SKN6-00169 | Bài tập Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/09/2023 | 235 |
75 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 8 C | SDD-00365 | Việc học không hề đáng sợ | TRÍ ĐỨC | 30/10/2023 | 203 |
76 | Nguyễn Thị Tính | | SDD-00375 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRÍ ĐỨC | 02/10/2023 | 231 |
77 | Nguyễn Thị Tính | | SDD-00384 | Việc của mình tự mình làm | TRÍ ĐỨC | 02/10/2023 | 231 |
78 | Nguyễn Thị Tính | | SDD-00372 | Làm một người bao dung | TRÍ ĐỨC | 02/10/2023 | 231 |
79 | Nguyễn Thị Tính | | SDD-00378 | Tôi là chế ngự đại vương | TRÍ ĐỨC | 02/10/2023 | 231 |
80 | Nguyễn Thị Tính | | SNV8-00048 | Toán 8:SGV | HÀ HUY KHOÁI | 05/10/2023 | 228 |
81 | Nguyễn Thị Tính | | SNV8-00032 | Khoa học tự nhiên 8:SGV | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 228 |
82 | Nguyễn Thị Tính | | SNV7-00039 | Khoa học tự nhiên 7: SGV | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 228 |
83 | Nguyễn Thị Tính | | SKN7-00001 | Toán 7 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
84 | Nguyễn Thị Tính | | SKN7-00010 | Toán 7 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
85 | Nguyễn Thị Tính | | SKN7-00011 | Bài tập toán 7 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 07/09/2023 | 256 |
86 | Nguyễn Thị Tính | | SKN7-00020 | Bài tập toán 7 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 07/09/2023 | 256 |
87 | Nguyễn Thị Tính | | SNV7-00035 | Toán 7: SGV | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
88 | Nguyễn Thị Tính | | SKN8-00001 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
89 | Nguyễn Thị Tính | | SKN8-00006 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
90 | Nguyễn Thị Tính | | SKN8-00011 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 07/09/2023 | 256 |
91 | Nguyễn Thị Tính | | SKN8-00020 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 07/09/2023 | 256 |
92 | Nguyễn Thị Tính | | SKN8-00021 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
93 | Nguyễn Thị Tính | | SNV8-00010 | Công nghệ 8: SGV | LÊ HUY HOÀNG | 07/09/2023 | 256 |
94 | Nguyễn Thị Tính | | SKN8-00036 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 07/09/2023 | 256 |
95 | Nguyễn Thị Tính | | SNV7-00041 | Khoa học tự nhiên 7: SGV | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
96 | Nguyễn Văn Dũng | 6 A | SDD-00422 | RôMêÔ và JuLiÉt: Danh tác thế giới | SẾCHXPIA, W | 29/03/2024 | 52 |
97 | Phạm Thị Duyên | 6 B | SDD-00477 | Mật ngữ rừng xanh | Lê Hữu Nam | 12/10/2023 | 221 |
98 | Phạm Thị Duyên | 6 B | STKC-00498 | Bài học thanh thiếu niên: Song ngữ Anh - Việt | THANH LƯƠNG | 12/10/2023 | 221 |
99 | Phạm Thị Duyên | 6 B | SDD-00498 | Để có một cơ thể khỏe mạnh: Bảo vệ đôi mắt | Zhishang Mofang | 12/10/2023 | 221 |
100 | Phạm Thị Hoa | | SNV7-00043 | Khoa học tự nhiên 7: SGV | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
101 | Phạm Thị Hoa | | SKN7-00027 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
102 | Phạm Thị Hoa | | SKN7-00025 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
103 | Phạm Thị Phương Kha | | SKN7-00042 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 07/09/2023 | 256 |
104 | Phạm Thị Phương Kha | | SKN7-00043 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 07/09/2023 | 256 |
105 | Phạm Thị Phương Kha | | SNV-00567 | Thiết kế bà giảng Toán 9 Tập 2 | hoàng ngọc diệp | 07/09/2023 | 256 |
106 | Phạm Thị Phương Kha | | SNV-00467 | Thiết kế bà giảng Toán 9 Tập một | hoàng ngọc diệp | 07/09/2023 | 256 |
107 | Phạm Thị Phương Kha | | SNV-00394 | Toán 9 sách giáo viên Tập 2 | Phan Đức Chính | 07/09/2023 | 256 |
108 | Phạm Thị Phương Kha | | SNV-00385 | Toán 9 sách giáo viên Tập 1 | Phan Đức Chính | 07/09/2023 | 256 |
109 | Phạm Thị Phương Kha | | TKTO-00613 | Giải bài tập toán 8 - Tập 2 | LÊ NHỨT | 07/09/2023 | 256 |
110 | Phạm Thị Phương Kha | | TKTO-00612 | Giải bài tập toán 8 - Tập 2 | LÊ NHỨT | 07/09/2023 | 256 |
111 | Phạm Thị Phương Kha | | SNV7-00028 | Tin học 7: SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 07/09/2023 | 256 |
112 | Phạm Thị Phương Kha | | SKN8-00030 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28/09/2023 | 235 |
113 | Phạm Thị Phương Kha | | SKN8-00035 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 28/09/2023 | 235 |
114 | Phạm Thị Phương Kha | | SKN6-00029 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28/09/2023 | 235 |
115 | Phạm Thị Phương Kha | | SKN6-00132 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY ĐOAN | 23/01/2024 | 118 |
116 | Phạm Thị Phương Kha | | SKN6-00104 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 29/02/2024 | 81 |
117 | Phan Đình Duy Anh | 6 A | SDD-00339 | Bá tước MônTê CRítXtô: Danh tác thế giới | ĐUYMA, ALEXANĐRA | 12/10/2023 | 221 |
118 | Phan Thị Mến | | SKN6-00123 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | HÀ HUY ĐOAN | 28/09/2023 | 235 |
119 | Tạ Thị Yến Nga | | SKN7-00023 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
120 | Tạ Thị Yến Nga | | SKN7-00030 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
121 | Tạ Thị Yến Nga | | SNV6-00023 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THỊ THỦY | 07/09/2023 | 256 |
122 | Tạ Thị Yến Nga | | SKN8-00023 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
123 | Trần Thị Lan | | SKN7-00090 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 256 |
124 | Trần Thị Lan | | SKN7-00084 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 07/09/2023 | 256 |
125 | Trần Thị Lan | | SKN7-00078 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 07/09/2023 | 256 |
126 | Trần Thị Lan | | SNV7-00008 | Lịch sử và Địa lí 7: SGV | VŨ MINH GIANG | 07/09/2023 | 256 |
127 | Trần Thị Lan | | SKN8-00102 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 07/09/2023 | 256 |
128 | Trần Thị Lan | | SKN8-00082 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 256 |
129 | Trần Thị Lan | | SKN8-00106 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 07/09/2023 | 256 |
130 | Trần Thị Lan | | SNV8-00041 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8:SGV | LƯU THU THỦY | 06/10/2023 | 227 |
131 | Trần Thị Lan | | SNV8-00040 | Lịch sử và Địa lí 8:SGV | VŨ MINH GIANG | 06/10/2023 | 227 |
132 | Trần Thị Ngân | | SKN8-00013 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 28/09/2023 | 235 |
133 | Trần Thị Ngân | | SNV8-00046 | Toán 8:SGV | HÀ HUY KHOÁI | 28/09/2023 | 235 |
134 | Trần Thị Ngân | | SKN8-00003 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/09/2023 | 235 |
135 | Trần Thị Ngân | | SGK9-00003 | Ngữ văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/12/2023 | 143 |
136 | Trần Thị Ngân | | SKN8-00008 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 25/01/2024 | 116 |
137 | Trần Thị Ngân | | SKN8-00018 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 25/01/2024 | 116 |
138 | Trần Thị Ngân | | SNV8-00049 | Toán 8:SGV | HÀ HUY KHOÁI | 20/02/2024 | 90 |
139 | Trần Thị Ngân | | SKN6-00131 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY ĐOAN | 29/02/2024 | 81 |
140 | Trần Thị Ngân | | SKN6-00110 | Toán 6 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
141 | Trần Thị Ngân | | SKN6-00109 | Toán 6 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
142 | Trần Thị Ngân | | SKN6-00116 | Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
143 | Trần Thị Ngân | | SKN6-00098 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
144 | Trần Thị Ngân | | SKN7-00005 | Toán 7 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
145 | Trần Thị Ngân | | SKN7-00006 | Toán 7 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
146 | Trần Thị Ngân | | SKN7-00015 | Bài tập toán 7 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 07/09/2023 | 256 |
147 | Trần Thị Ngân | | SKN7-00016 | Bài tập toán 7 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 07/09/2023 | 256 |
148 | Trần Thị Ngân | | SKN7-00024 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
149 | Trần Thị Ngân | | SKN7-00007 | Toán 7 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
150 | Trần Thị Ngân | | SKN7-00017 | Bài tập toán 7 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 07/09/2023 | 256 |
151 | Trần Thị Ngân | | SNV7-00034 | Toán 7: SGV | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 256 |
152 | Trần Văn Đức | 6 A | SDD-00413 | Thần đồng đất Việt: Quan huyện xà mâu | NHẬT NGUYÊN | 29/03/2024 | 52 |
153 | Vũ Hữu Bình | 8 A | SDD-00312 | AnhXtanh: Danh nhân thế giới | HAN KIÊN | 03/04/2024 | 47 |
154 | Vũ Thị Nga | | SKN7-00026 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
155 | Vũ Thị Nga | | SKN7-00034 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 07/09/2023 | 256 |
156 | Vũ Thị Nga | | SKN7-00031 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 07/09/2023 | 256 |
157 | Vũ Thị Nga | | SKN7-00022 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
158 | Vũ Thị Nga | | SKN7-00032 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 07/09/2023 | 256 |
159 | Vũ Thị Nga | | SNV7-00042 | Khoa học tự nhiên 7: SGV | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
160 | Vũ Thị Nga | | SNV7-00051 | Công nghệ 7: SGV | LÊ HUY HOÀNG | 07/09/2023 | 256 |
161 | Vũ Thị Nga | | SNV6-00011 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 228 |
162 | Vũ Thị Nga | | SNV6-00024 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THỊ THỦY | 05/10/2023 | 228 |
163 | Vũ Thị Nga | | SKN6-00046 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THỊ THỦY | 05/10/2023 | 228 |
164 | Vũ Thị Nga | | SKN6-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THỊ THỦY | 05/10/2023 | 228 |
165 | Vũ Thị Nga | | SKN8-00024 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 228 |
166 | Vũ Thị Nga | | SNV8-00031 | Khoa học tự nhiên 8:SGV | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 228 |
167 | Vũ Thị Nga | | SKN8-00022 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 256 |
168 | Vũ Thị Ngà | | SNV-00444 | Thể dục 9 sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 07/09/2023 | 256 |
169 | Vũ Thị Ngà | | SKN8-00046 | Giáo dục Thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 10/01/2024 | 131 |